Thứ Tư, 1 tháng 4, 2020

Unit 6: Grammar - (SGK Tiếng Anh 9 cũ)

ADJECTIVE + (that) + CLAUSE (Tính từ + mệnh đề).
Một số tính từ chỉ cảm giác (adjectives of emotion) có thể có một mệnh để theo sau.
e.g. We’re glad (that) everyone came back home safely.
(Chúng tôi vui vì mọi người trở về nhà an toàn.)
I'm afraid (that) the matter isn’t approved.
(Tôi e rằng vấn đề không được chấp thuận.)
Animated film 'All the Way to the Ocean' teaches kids about ...
CONDITIONAL SENTENCES (Câu điều kiện) : OPEN / LIKELY CONDITION ( Điếu kiện mở / có thể xảy ra) còn được gọi là “ if clause type I (Mệnh đề điều kiện loại 1)
1. Form (Dạng)
e.g.: If the bike is not expensive, I’ll buy it.
(Nếu chiếc xe đạp không đắt, tôi sẽ mua nó.)
If it doesn't rain, we’ll go for a picnic.
(Nếu trời không mưa, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)
2. Use (Cách dùng): Loại điều kiện này được dùng diễn tả sự kiện có thể xảy ra ở tương lai.
ADVERB CLAUSES OF CAUSE REASON. (Mệnh để trạng từ chỉ nguyên nhân.)
Conjunctions (Liên từ): Mệnh đề chỉ nguyên nhân được giới thiệu bởi một trong những liên từ sau : BECAUSE, AS (bởi vì), SINCE (bởi vì). FOR (bởi vì), NOW THAT (because now: bởi vì bây giờ), . . .
e.g.: They can’t go out because it’s very cold outside.
(Họ không thể đi chơi vì bên ngoài trời quá lạnh.)
e.g: Now that he has a bike, he doesn’t walk to work any more.
(Bởi vì anh ấy có xe đạp nên anh ấy không còn đi bộ nữa)
Ghi nhớ : Mệnh đề trạng từ chỉ nguyên nhân với FOR luôn đứng sau mệnh đề chính
e.g.: The old man gets tired for he walks a long way.
(Ông già bị mệt vì đi bộ đường dài.)
2. Reduction of adverb clauses of reason. (Rút gọn mệnh đề trạng từ chỉ nguyên nhân).
Mệnh đề trạng từ chỉ nguyên nhân có thể được rút gọn thành cụm từ chỉ nguyên nhân (reason / cause phrases) với cụm giới  từ (preposition phrases) :
BECAUSE OF (bởi vì)  + noun / gerund phrase
   DUE TO (bởi vì) (cụm danh từ / danh động từ) + because + pronoun + be + adjective.
 because of + poss.adj. + noun.
e.g.: This man can’t see well because he’s old.
(Người đàn ông này không thấy rõ vì ông ấy già rồi.)
⟶  This man can’t see well because of his old age.
e.g. This boy must retake the same class because he’s lazy.
(Cậu bé này phải học lại lớp vì cậu ấy lười biếng.)
⟶ This boy must retake the same class due to his laziness.
b) because. + noun + be + adjective.
because of + the + adjective + noun,
e.g.: They can’t go fishing because the weather is bad.
(Họ không thể đi đánh cá vì thời tiết xấu.)
⟶  They can’t go fishing because of the bad weather.
e.g. They can’t work there because the working condition is bad
(Họ không thể làm việc nơi ấy vì điều kiện làm việc xấu.)
⟶  They can’t work there due to bad working conditions.
c) because + s + V + O/A.
 due to + gerund (danh động từ ) + O/A.
e.g. She got sick because she worked hard.
(Cô ấy bị bệnh vì làm việc vất vả.)
⟶ She got ill because of working hard.
e.g. Tom didn’t go 10 the movies because he had seen the film.
(Tom không đi xem phim vì anh ấy đã xem phim đó rồi.)
⟶ Tom didn't go to the movies due to having seen the film.
Chú ý :
- Ở cấu trúc này chúng ta chỉ được rút gọn khi hai chủ từ giống nhau - cùng một người hay một sự kiện.
- Khi động từ mệnh đề nguyên nhân chỉ hành động xảy ra trước, nó được đổi thành danh động từ hoàn thành (perfect gerund : HAVING + P.P.)
ADVERBS (Trạng từ / phó từ ): Là từ hay cụm từ bổ nghĩa cho động từ thường, một tính từ hay một trạng từ khác,
e.g.: He works carefully, (bổ nghĩa cho động từ).
This area is very noisy, (bổ nghĩa cho tính từ)
She works very carefully, (bổ nghĩa cho trạng từ)
    FORMS (Dạng).
Đa số trạng từ được cấu tạo từ tính từ + tiếp vị ngữ (hậu tố - LY)
Thông thường chúng có thêm LY vào sau tính từ.
e.g.: slow - slowly ; quick - quickly, . . .
Tính từ tận cùng bằng Y, trước Y là một phụ âm: chúng ta đổi Y thành I, rồi thêm LY.
e.g.: happy — happily; easy — easily, . . .
Tính từ tận bằng -BLE hay -PLE : chúng ta chỉ thay -E bằng -Y.
e.g.: possible - possibly ; simple - simply
Một số tính từ và trạng từ có cùng một dạng như : FAST, HARD, EARLY. STRAIGHT. LONG, HIGH, LATE, ENOUGH, PRETTY,....
e.g.: This is a hard exercise .(adjective)
        He works hard x adverb
Ghi  nhớ: - Tính từ chỉ theo sau động từ liên kết (linking verbs),
-   Trạng từ theo sau động từ thường (ordinary verbs)
ADJECTIVES & ADVERBS .( Tính từ & Trạng từ)
1. Adjectives (Tính từ) : là từ hay một cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ (a noun), hay một đại từ (a pronoun).
e.g.: He's a good pupil.          
(Anh ấy là học sinh ngoan.)
e.g. This is an interesting book.                    
(Đây là quyển sách hay.)
Tính từ không có dạng số nhiều, trừ THIS / THAT — THESE / THOSE (demonstrative adjectives: chỉ thị tính từ ).
e.g.: He has a nice house.
(Anh ấy có một cái nhà xinh xắn)
e.g. She has three nice puppies.
(Cô ấy có ba con chó con dễ thương.)
2. Positions. (Vị trí).
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ thường đứng trước danh từ.
e.g. : the polluted water (nước bị ô nhiễm)
an old house (nhà xưa)
3. Tính từ theo sau động từ liên kết (linking verbs)
e.g.: He looks sad. (Anh ấy trông có vẻ buồn.)
- The prices of goods become expensive. (Giá hàng hóa trở nên đắt đỏ.)
Các động từ liên kết thường dùng (Common linking verbs) : BE, BECOME, GET (trở nên), FEEL (cảm thấy), LOOK (trông có vẻ), SEEM (dường như), GROW (trở nên), APPEAR (trông có vẻ), TASTE (có vị), SMELL (có mùi), SOUND (nghe có vẻ), . . .
e.g.: The coffee smells good. (Cà phê có mùi ngon.)
        He sounds ill.  (Anh ấy có vẻ bị bệnh)

0 nhận xét: